Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bề thế
[bề thế]
|
danh từ
influence (deriving from a high position)
the influential section in the old society, the people with a long arm in the old society, the persons of rank and fashion in the old society
great size, magnitude, great dimensions
the great size of the farm
tính từ
powerful, mighty; influential
sizeable
a large house, a building of magnificent proportions
from a distance, the estate's proportions look sizeable
Từ điển Việt - Việt
bề thế
|
danh từ
thế lực lớn; rộng lớn
bề thế của một nông trường; lớp người có bề thế
tính từ
có bề thế
đứng xa trông cơ ngơi bề thế nhỉ